VIETNAMESE
hiểu nhau hơn
hiểu rõ hơn, thấu hiểu
ENGLISH
Understand each other better
/ˌʌndəˈstænd iːʧ ˈʌðə ˈbɛtə/
Build connections, Strengthen bond
“Hiểu nhau hơn” là trạng thái tăng cường sự thấu hiểu và gần gũi trong mối quan hệ.
Ví dụ
1.
Bằng cách dành thời gian bên nhau, họ bắt đầu hiểu nhau hơn.
By spending time together, they started to understand each other better.
2.
Hiểu nhau hơn giúp cải thiện làm việc nhóm.
Understanding each other better improves teamwork.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Understand each other better nhé!
Deepen mutual understanding - Làm sâu sắc thêm sự thấu hiểu lẫn nhau
Phân biệt:
Deepen mutual understanding là cách nói trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với understand each other better trong các mối quan hệ hoặc giao tiếp xã hội.
Ví dụ:
These discussions help us deepen mutual understanding.
(Những cuộc thảo luận này giúp chúng tôi hiểu nhau sâu sắc hơn.)
Connect on a deeper level - Kết nối sâu sắc hơn
Phân biệt:
Connect on a deeper level là cách nói cảm xúc – gần nghĩa với understand each other better trong quan hệ tình cảm, xã hội.
Ví dụ:
Traveling together helped them connect on a deeper level.
(Đi du lịch cùng nhau giúp họ hiểu nhau sâu sắc hơn.)
Improve communication - Cải thiện sự giao tiếp
Phân biệt:
Improve communication là yếu tố nền tảng – tương đương với understand each other better trong ngữ cảnh phát triển tương tác giữa người với người.
Ví dụ:
We need to improve communication to avoid misunderstandings.
(Chúng ta cần cải thiện giao tiếp để tránh hiểu lầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết