VIETNAMESE
trong giây lát
trong chốc lát, trong một khoảnh khắc
ENGLISH
for a moment
/fɔr ə ˈmoʊmənt/
for an instant, for a second
“Trong giây lát” là khoảng thời gian rất ngắn, diễn ra trong một khoảnh khắc.
Ví dụ
1.
Cô ấy dừng lại trong giây lát trước khi trả lời.
She paused for a moment before answering.
2.
Anh ấy biến mất trong giây lát nhưng nhanh chóng quay lại.
He disappeared for a moment but returned quickly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của for a moment nhé!
For a while - Trong chốc lát
Phân biệt:
For a while diễn tả một khoảng thời gian ngắn, rất gần với for a moment.
Ví dụ:
Can you wait for a while?
(Bạn có thể đợi một chút không?)
Briefly - Trong thời gian ngắn
Phân biệt:
Briefly là cách nói trang trọng hơn, tương đương for a moment.
Ví dụ:
He paused briefly before answering.
(Anh ấy dừng lại trong chốc lát trước khi trả lời.)
Momentarily - Trong giây lát
Phân biệt:
Momentarily sát nghĩa với for a moment trong ngữ cảnh mô tả phản ứng nhanh chóng.
Ví dụ:
The screen went dark momentarily.
(Màn hình tối trong giây lát.)
Just a second - Một chút thôi
Phân biệt:
Just a second gần với for a moment trong lời thoại đời thường.
Ví dụ:
Just a second, I’ll be right there.
(Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết