VIETNAMESE
coi là
xem như, đánh giá như
ENGLISH
consider as
/kənˈsɪdər æz/
regard as, view as
“Coi là” là cụm từ dùng để đánh giá hoặc xem xét một điều gì đó theo một cách cụ thể.
Ví dụ
1.
Chúng tôi coi cuốn sách này là một tác phẩm kinh điển.
We consider this book as a classic.
2.
Họ coi cô ấy như một hình mẫu.
They consider her as a role model.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của consider as nhé!
Regard as - Xem như là
Phân biệt:
Regard as là cách nói phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với consider as.
Ví dụ:
They regard him as a genius.
(Họ xem anh ấy như một thiên tài.)
See as - Thấy như là
Phân biệt:
See as nhấn mạnh nhận thức chủ quan, gần với consider as.
Ví dụ:
Many see this policy as unnecessary.
(Nhiều người coi chính sách này là không cần thiết.)
View as - Nhìn nhận như là
Phân biệt:
View as mang tính trung lập hơn, dùng thay cho consider as trong văn phong học thuật.
Ví dụ:
The committee views the decision as final.
(Ủy ban xem quyết định đó là cuối cùng.)
Deem as - Đánh giá như là
Phân biệt:
Deem as nhấn mạnh sự đánh giá chính thức hoặc có căn cứ, gần nghĩa với consider as.
Ví dụ:
The action was deemed as inappropriate.
(Hành động đó bị đánh giá là không phù hợp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết