VIETNAMESE
không có ai
chẳng ai, không người nào
ENGLISH
no one
/noʊ wʌn/
nobody, none
Từ “không có ai” là cách diễn đạt sự vắng mặt của bất kỳ người nào.
Ví dụ
1.
Không có ai trong phòng.
There’s no one in the room.
2.
Không có ai sẵn sàng giúp vào lúc đó.
No one was available to help at the time.
Ghi chú
Từ no one là từ ghép của (no – không, one – người), mang nghĩa phủ định hoàn toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép có gốc no hoặc có cùng chức năng phủ định!
nobody – chẳng ai
Ví dụ:
Nobody answered the phone.
(Không ai trả lời điện thoại cả.)
nowhere – không ở đâu cả
Ví dụ:
He could be found nowhere in the building.
(Không tìm thấy anh ấy ở đâu cả trong tòa nhà.)
nothing – không có gì
Ví dụ:
There’s nothing in the fridge.
(Không có gì trong tủ lạnh cả.)
nonexistent – không tồn tại
Ví dụ:
The risk was almost nonexistent.
(Rủi ro gần như không tồn tại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết