VIETNAMESE

làm rõ nét lại

làm sắc nét, cải thiện rõ ràng

word

ENGLISH

sharpen

  
VERB

/ˈʃɑrpən/

clarify, enhance

Từ “làm rõ nét lại” diễn đạt hành động cải thiện độ sắc nét hoặc chi tiết của hình ảnh hoặc thông tin.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm rõ nét lại bức ảnh để các chi tiết nổi bật hơn.

He sharpened the photo to make the details stand out.

2.

Công cụ này giúp làm rõ nét lại các hình ảnh bị mờ.

This tool allows you to sharpen blurry images.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Sharpen nhé! check Sharp (adjective) - Sắc bén, rõ nét Ví dụ: The photo is very sharp and detailed. (Bức ảnh rất sắc nét và chi tiết.) check Sharpness (noun) - Độ sắc nét Ví dụ: The sharpness of this image is impressive. (Độ sắc nét của bức ảnh này thật ấn tượng.) check Sharpened (adjective) - Được mài sắc, được làm rõ Ví dụ: The sharpened knife cuts through anything easily. (Con dao được mài sắc có thể cắt mọi thứ dễ dàng.)