VIETNAMESE
trong trường hợp
nếu xảy ra, phòng khi
ENGLISH
in case
/ɪn keɪs/
if it happens, in the event that
“Trong trường hợp” là nếu một tình huống cụ thể xảy ra.
Ví dụ
1.
Mang ô trong trường hợp trời mưa.
Take an umbrella in case it rains.
2.
Gọi tôi trong trường hợp bạn cần giúp đỡ.
Call me in case you need help.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in case nhé!
If it happens - Nếu điều đó xảy ra
Phân biệt:
If it happens là cách diễn đạt tự nhiên, nhấn mạnh giả định, gần nghĩa với in case.
Ví dụ:
Bring an umbrella if it happens to rain.
(Mang theo ô nếu trời mưa.)
In the event that - Trong trường hợp mà
Phân biệt:
In the event that mang sắc thái trang trọng hơn, dùng thay thế cho in case.
Ví dụ:
In the event that you are late, call me.
(Trong trường hợp bạn bị trễ, hãy gọi cho tôi.)
Should it happen - Nếu điều đó xảy ra
Phân biệt:
Should it happen là cách diễn đạt trang trọng, lịch sự hơn in case.
Ví dụ:
Should it happen again, notify HR immediately.
(Nếu điều đó xảy ra lần nữa, hãy báo cho bộ phận nhân sự ngay lập tức.)
Just in case - Phòng khi
Phân biệt:
Just in case là cách diễn đạt thân mật, phổ biến thay cho in case.
Ví dụ:
Take a jacket just in case.
(Mang theo áo khoác phòng khi cần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết