VIETNAMESE

trước khi đi ngủ

trước giờ ngủ, trước khi ngủ

word

ENGLISH

before going to bed

  
PHRASE

/bɪˈfɔːr ˈɡoʊɪŋ tuː bɛd/

before bedtime, prior to sleeping

“Trước khi đi ngủ” là thời gian ngay trước lúc ngủ.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn đọc sách trước khi đi ngủ.

He always reads a book before going to bed.

2.

Uống sữa ấm trước khi đi ngủ giúp bạn ngủ ngon hơn.

Drinking warm milk before going to bed helps you sleep better.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ before khi nói hoặc viết nhé! check before + clause – trước khi điều gì xảy ra Ví dụ: Finish your homework before you go out. (Hãy làm xong bài tập trước khi đi ra ngoài) check before + noun – trước thời điểm / sự kiện cụ thể Ví dụ: I arrived before noon. (Tôi đến trước buổi trưa) check long before / just before – từ lâu trước / ngay trước khi Ví dụ: He knew the truth long before we did. (Anh ấy biết sự thật từ lâu trước cả chúng tôi) check before that – trước đó (trong văn kể) Ví dụ: I had never tried sushi before that. (Trước đó tôi chưa từng thử sushi)