VIETNAMESE
chưa biết
không biết, chưa rõ
ENGLISH
Unknown
/ˌʌnˈnoʊn/
Unfamiliar, Undisclosed
“Chưa biết” là một cách nói miêu tả trạng thái không có thông tin hoặc chưa nhận thức được điều gì.
Ví dụ
1.
Lý do anh ấy vắng mặt vẫn chưa biết.
The reason for his absence is unknown.
2.
Những sự thật chưa biết có thể làm ta ngạc nhiên.
Unknown facts may surprise us.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unknown nhé!
Unidentified - Không xác định
Phân biệt:
Unidentified thường dùng khi chưa có thông tin rõ ràng – đồng nghĩa với unknown trong ngữ cảnh kỹ thuật, điều tra, hoặc mô tả.
Ví dụ:
The object remained unidentified for hours.
(Vật thể đó không được xác định trong nhiều giờ.)
Undiscovered - Chưa được khám phá
Phân biệt:
Undiscovered nhấn mạnh tính chưa được tìm ra – gần nghĩa với unknown khi nói về nơi chốn, bí ẩn.
Ví dụ:
They ventured into undiscovered territory.
(Họ dấn thân vào vùng đất chưa được khám phá.)
Mysterious - Bí ẩn
Phân biệt:
Mysterious mô tả điều chưa được hiểu rõ – tương đương với unknown trong bối cảnh giàu tính tưởng tượng hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
She disappeared under mysterious circumstances.
(Cô ấy biến mất trong hoàn cảnh đầy bí ẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết