VIETNAMESE
trong học tập
học vấn, đào tạo
ENGLISH
in education
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
learning, schooling
“Trong học tập” là cụm từ dùng để chỉ hoạt động hoặc quá trình tiếp thu kiến thức và kỹ năng qua việc học.
Ví dụ
1.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong học tập.
Technology plays an important role in education.
2.
Một nền giáo dục tốt là chìa khóa dẫn đến thành công.
A good education is essential for success.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Education nhé!
Educate (verb) - Giáo dục
Ví dụ:
The school aims to educate students to be global citizens.
(Nhà trường hướng tới giáo dục học sinh trở thành công dân toàn cầu.)
Educated (adjective) - Có học thức
Ví dụ:
She is well educated and speaks four languages.
(Cô ấy có học thức và nói được bốn thứ tiếng.)
Educational (adjective) - Mang tính giáo dục
Ví dụ:
That was a very educational documentary.
(Đó là một bộ phim tài liệu rất mang tính giáo dục.)
Educationally (adverb) - Về mặt giáo dục
Ví dụ:
The program is educationally beneficial for young learners.
(Chương trình này có lợi về mặt giáo dục cho người học trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết