VIETNAMESE

những lần trước

trước đó, lần cũ

word

ENGLISH

previous times

  
NOUN

/ˈpriːviəs taɪmz/

earlier occasions

“Những lần trước” là các lần đã xảy ra trước đây.

Ví dụ

1.

Chúng tôi học được từ những sai lầm trong những lần trước.

We learned from our mistakes in previous times.

2.

Hãy nhớ những gì đã xảy ra trong những lần trước trước khi quyết định.

Remember what happened in previous times before deciding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của previous times nhé! check Earlier occasions - Những dịp trước đó Phân biệt: Earlier occasions nhấn mạnh các lần diễn ra trước đó, rất gần với previous times. Ví dụ: I met him on earlier occasions. (Tôi đã gặp anh ấy trong những dịp trước đó.) check Prior times - Những lần trước Phân biệt: Prior times mang sắc thái trang trọng, tương đương previous times. Ví dụ: During prior times, the rules were different. (Trong những lần trước, các quy tắc đã khác.) check Former times - Thời kỳ trước Phân biệt: Former times mang hơi hướng hoài cổ hơn, gần nghĩa với previous times. Ví dụ: Life was simpler in former times. (Cuộc sống đơn giản hơn vào thời kỳ trước.) check Past instances - Những trường hợp trước đây Phân biệt: Past instances nhấn mạnh những ví dụ cụ thể trong quá khứ, sát nghĩa với previous times. Ví dụ: He referred to past instances to make his point. (Anh ấy nhắc đến những trường hợp trước đây để làm rõ luận điểm của mình.)