VIETNAMESE

quay ngược thời gian

trở về quá khứ

word

ENGLISH

turn back time

  
PHRASE

/tɜːn bæk taɪm/

reverse time, go back

Quay ngược thời gian là cách nói chỉ mong muốn trở về quá khứ hoặc làm lại điều gì đó.

Ví dụ

1.

Nếu tôi có thể quay ngược thời gian, tôi sẽ thay đổi quyết định của mình.

If I could turn back time, I’d change my decisions.

2.

Cô ấy ước có thể quay ngược thời gian để sống lại những ngày đó.

She wished she could turn back time to relive those days.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ time khi nói hoặc viết nhé! check Spend time wisely – sử dụng thời gian khôn ngoan Ví dụ: You should spend time wisely during exams. (Bạn nên sử dụng thời gian một cách khôn ngoan trong kỳ thi) check Run out of time – hết thời gian Ví dụ: We ran out of time before we could finish the game. (Chúng tôi đã hết thời gian trước khi kịp hoàn thành trò chơi) check Save time – tiết kiệm thời gian Ví dụ: Online booking helps save time at the clinic. (Đặt lịch trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian tại phòng khám) check Kill time – giết thời gian Ví dụ: We played cards to kill time while waiting. (Chúng tôi chơi bài để giết thời gian trong lúc chờ đợi)