VIETNAMESE
trong mối nguy hiểm
bị đe dọa, gặp rủi ro
ENGLISH
in danger
/ɪn ˈdeɪndʒər/
at risk, endangered
“Trong mối nguy hiểm” là trạng thái có thể bị tổn hại hoặc gặp rủi ro.
Ví dụ
1.
Loài này đang trong mối nguy hiểm bị tuyệt chủng.
The species is in danger of extinction.
2.
Anh ấy đã trong mối nguy hiểm khi leo núi.
He was in danger while climbing the mountain.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ danger khi nói hoặc viết nhé!
Face danger – đối mặt với nguy hiểm
Ví dụ:
Firefighters often face danger to save others.
(Lính cứu hỏa thường đối mặt với nguy hiểm để cứu người)
Danger zone – khu vực nguy hiểm
Ví dụ:
Stay away from the danger zone near the volcano.
(Tránh xa khu vực nguy hiểm gần núi lửa)
Recognize the danger – nhận biết mối nguy
Ví dụ:
It’s important to recognize the danger before it’s too late.
(Điều quan trọng là nhận biết mối nguy trước khi quá muộn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết