VIETNAMESE
xin gửi lời chào trân trọng
lời chào kính trọng, trân trọng gửi đến
ENGLISH
warm regards
/wɔːm rɪˈɡɑːdz/
best regards, sincere regards
“Xin gửi lời chào trân trọng” là lời chào thể hiện sự kính trọng.
Ví dụ
1.
Xin gửi lời chào trân trọng đến bạn và gia đình bạn.
Warm regards to you and your family.
2.
Tôi gửi lời chào trân trọng đến tất cả mọi người tại sự kiện.
I send my warm regards to everyone at the event.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ regards khi nói hoặc viết nhé!
Send best regards – gửi lời chào tốt đẹp nhất
Ví dụ:
Please send my best regards to your family.
(Xin gửi lời chào tốt đẹp nhất của tôi đến gia đình bạn)
With kind regards – trân trọng kính chào
Ví dụ:
The letter ended with kind regards.
(Bức thư kết thúc bằng lời chào trân trọng)
Express warm regards – bày tỏ lời chào nồng ấm
Ví dụ:
She expressed warm regards to her old colleagues.
(Cô ấy bày tỏ lời chào nồng ấm tới đồng nghiệp cũ)
Regards and well wishes – lời chào và chúc tốt lành
Ví dụ:
The card included regards and well wishes for the holiday season.
(Tấm thiệp có lời chào và lời chúc tốt lành cho mùa lễ hội)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết