VIETNAMESE

ghét cay ghét đắng

cực ghét, căm ghét

word

ENGLISH

Despise

  
VERB

/dɪˈspaɪz/

hate intensely, loathe

“Ghét cay ghét đắng” là sự ghét bỏ cực độ với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi ghét cay ghét đắng sự không trung thực dưới mọi hình thức.

I despise dishonesty in all forms.

2.

Cô ấy ghét cay ghét đắng những người thô lỗ.

She despises people who are rude.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Despise nhé! check Loathe - Căm ghét Phân biệt: Loathe diễn tả cảm xúc cực kỳ ghét bỏ, rất gần với Despise. Ví dụ: She loathes dishonesty. (Cô ấy căm ghét sự dối trá.) check Detest - Ghê tởm Phân biệt: Detest mang nghĩa ghét cay ghét đắng, tương đương Despise. Ví dụ: He detests being lied to. (Anh ấy ghê tởm việc bị lừa dối.) check Abhor - Ghê ghét (trang trọng) Phân biệt: Abhor là từ trang trọng để chỉ sự ghét bỏ mạnh mẽ, sát nghĩa với Despise. Ví dụ: They abhor violence in any form. (Họ ghê ghét bạo lực dưới mọi hình thức.) check Hate intensely - Căm ghét mãnh liệt Phân biệt: Hate intensely nhấn mạnh cảm xúc ghét mãnh liệt, gần với Despise. Ví dụ: He hated intensely the injustice he witnessed. (Anh ấy căm ghét mãnh liệt sự bất công mà anh chứng kiến.)