VIETNAMESE

bất cứ lúc nào

bất cứ thời điểm nào, lúc nào cũng được

word

ENGLISH

at any time

  
PHRASE

/æt ˈɛni taɪm/

whenever, anytime

“Bất cứ lúc nào” là chỉ thời gian không xác định, có thể xảy ra bất cứ khi nào.

Ví dụ

1.

Cuộc họp có thể bắt đầu bất cứ lúc nào.

The meeting can start at any time.

2.

Bạn có thể rời đi bất cứ lúc nào.

You can leave at any time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at any time (bất cứ lúc nào) nhé! check Whenever – Bất cứ khi nào Phân biệt: Whenever là từ phổ biến và rất gần với at any time trong giao tiếp. Ví dụ: Call me whenever you need help. (Gọi tôi bất cứ lúc nào bạn cần.) check Anytime – Lúc nào cũng được Phân biệt: Anytime là cách nói thân mật, tương đương at any time. Ví dụ: You're welcome to visit anytime. (Bạn có thể đến bất cứ lúc nào.) check At all hours – Mọi giờ Phân biệt: At all hours sát nghĩa với at any time khi nhấn mạnh tính linh hoạt. Ví dụ: The hotline is open at all hours. (Đường dây nóng hoạt động bất cứ lúc nào.) check 24/7 – Mọi lúc, mọi nơi Phân biệt: 24/7 là cách nói hiện đại, gần với at any time trong ngữ cảnh dịch vụ, hỗ trợ liên tục. Ví dụ: Our support is available 24/7. (Dịch vụ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng bất cứ lúc nào.)