VIETNAMESE
nghé
-
ENGLISH
calf
/kæf/
-
Nghé là con trâu con, chưa trưởng thành.
Ví dụ
1.
Con nghé đi theo mẹ qua đồng cỏ.
The calf followed its mother across the pasture.
2.
Người nông dân cho con nghé mồ côi bú bình.
The farmer bottle-fed the orphaned calf.
Ghi chú
Từ Calf là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Calf nhé! Nghĩa 1: Bắp chân (phần thịt sau cẳng chân) Ví dụ: She stretched her calf after the run, and the sore calf muscle needed rest. (Cô ấy kéo giãn phần bắp chân sau khi chạy, và phần cơ đau cần được nghỉ ngơi) Nghĩa 2: Con non của động vật lớn (voi, cá voi...) Ví dụ: The whale calf swam closely beside its mother, and the baby calf mimicked every movement. (Chú cá voi con bơi sát bên mẹ, và con non bắt chước mọi cử động của mẹ nó) Nghĩa 3: Da bê dùng làm vật liệu (trong da thuộc) Ví dụ: His shoes were made from calf leather, and the soft calf finish gave them a premium feel. (Đôi giày của anh ấy được làm từ da bê, và lớp da mềm mại mang lại cảm giác cao cấp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết