VIETNAMESE
đừng làm phiền tôi
đừng quấy rầy tôi
ENGLISH
don’t bother me
/doʊnt ˈbɑðər mi/
leave me alone
“Đừng làm phiền tôi” là câu nhắc nhở yêu cầu người khác không gây rối hoặc quấy nhiễu.
Ví dụ
1.
Đừng làm phiền tôi, tôi đang cố gắng tập trung.
Don’t bother me, I’m trying to focus.
2.
Làm ơn đừng làm phiền tôi lúc này.
Please don’t bother me right now.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của don’t bother me nhé!
Leave me alone - Để tôi yên
Phân biệt:
Leave me alone nhấn mạnh yêu cầu không bị làm phiền, rất gần với don’t bother me.
Ví dụ:
Leave me alone, I need to think.
(Để tôi yên, tôi cần suy nghĩ.)
Don’t disturb me - Đừng quấy rầy tôi
Phân biệt:
Don’t disturb me mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương don’t bother me.
Ví dụ:
Don’t disturb me while I'm working.
(Đừng quấy rầy tôi khi tôi đang làm việc.)
Don’t annoy me - Đừng làm tôi bực mình
Phân biệt:
Don’t annoy me diễn tả mức độ cảm xúc mạnh hơn, sát nghĩa với don’t bother me.
Ví dụ:
Don’t annoy me with your questions.
(Đừng làm phiền tôi với những câu hỏi của bạn.)
Back off - Lùi lại đi (không chính thức)
Phân biệt:
Back off là cách nói ngắn gọn, mạnh mẽ, gần với don’t bother me.
Ví dụ:
Back off and give me some space.
(Tránh ra và cho tôi chút không gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết