VIETNAMESE

chuẩn không cần chỉnh

chính xác, hoàn hảo

word

ENGLISH

Perfect

  
ADJ

/ˈpɜːrfɪkt/

Flawless, Accurate

“Chuẩn không cần chỉnh” là một cách nói thể hiện sự chính xác tuyệt đối hoặc hoàn hảo.

Ví dụ

1.

Kế hoạch này chuẩn không cần chỉnh.

This plan is perfect as it is.

2.

Thiết kế này hoàn toàn chuẩn không cần chỉnh.

The design is absolutely perfect.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Perfect nhé! check Perfect (verb) - Làm cho hoàn hảo Ví dụ: He worked hard to perfect his English pronunciation. (Anh ấy đã nỗ lực để làm cho cách phát âm tiếng Anh của mình hoàn hảo.) check Perfection (noun) - Sự hoàn hảo Ví dụ: Her painting is the very image of perfection. (Bức tranh của cô ấy chính là hình ảnh của sự hoàn hảo.) check Perfectionist (noun) - Người cầu toàn Ví dụ: He is a perfectionist who never accepts mistakes. (Anh ấy là một người cầu toàn, không bao giờ chấp nhận sai sót.) check Perfectly (adverb) - Một cách hoàn hảo Ví dụ: The plan worked out perfectly as expected. (Kế hoạch diễn ra một cách hoàn hảo như đã dự đoán.)