VIETNAMESE
trong quá trình sử dụng
khi sử dụng, trong lúc sử dụng
ENGLISH
during usage
/ˈdjʊərɪŋ ˈjuːsɪdʒ/
while using, in the course of using
“Trong quá trình sử dụng” là thời gian một vật hoặc hệ thống đang được dùng.
Ví dụ
1.
Cần phải chăm sóc đúng cách trong quá trình sử dụng.
Proper care is needed during usage.
2.
Hư hỏng có thể xảy ra trong quá trình sử dụng.
Damage can occur during usage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ during khi nói hoặc viết nhé!
during + noun – trong suốt sự kiện / thời gian
Ví dụ:
I fell asleep during the movie.
(Tôi ngủ gật trong lúc xem phim)
during + holiday/month/year – vào dịp / tháng / năm nào đó
Ví dụ:
We traveled a lot during the summer.
(Chúng tôi đi du lịch rất nhiều vào mùa hè)
during one’s life / time – trong cuộc đời / khoảng thời gian của ai đó
Ví dụ:
He learned many lessons during his career.
(Anh ấy đã học được nhiều bài học trong sự nghiệp của mình)
unexpectedly during + sth – xảy ra bất ngờ trong lúc
Ví dụ:
The power went out during the meeting.
(Bị mất điện trong lúc họp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết