VIETNAMESE
với tôi
đối với tôi, theo ý tôi
ENGLISH
to me
/tu miː/
for me, in my view
Với tôi là cách diễn đạt thể hiện quan điểm hoặc sự liên quan của bản thân trong một bối cảnh cụ thể.
Ví dụ
1.
Quyết định này có vẻ công bằng với tôi.
This decision seems fair to me.
2.
Điều đó rất quan trọng đối với tôi.
It matters a lot to me.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của to me nhé!
In my view - Theo quan điểm của tôi
Phân biệt:
In my view nhấn mạnh góc nhìn cá nhân, rất gần với to me.
Ví dụ:
In my view, the movie was excellent.
(Theo quan điểm của tôi, bộ phim rất tuyệt.)
From my point of view - Từ góc nhìn của tôi
Phân biệt:
From my point of view diễn đạt trang trọng hơn cho to me.
Ví dụ:
From my point of view, they acted correctly.
(Từ góc nhìn của tôi, họ đã hành động đúng.)
Personally - Cá nhân tôi
Phân biệt:
Personally nhấn mạnh quan điểm cá nhân, đồng nghĩa với to me.
Ví dụ:
Personally, I think it’s a good idea.
(Cá nhân tôi nghĩ đó là một ý tưởng tốt.)
As I see it - Theo cách tôi nhìn nhận
Phân biệt:
As I see it nhấn mạnh cách nhìn cá nhân, sát nghĩa với to me.
Ví dụ:
As I see it, we should wait a bit longer.
(Theo cách tôi nhìn nhận, chúng ta nên chờ thêm một chút nữa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết