VIETNAMESE

bên bờ của

trên bờ vực của

word

ENGLISH

on the brink of

  
PHRASE

/ɒn ðə brɪŋk ʌv/

on the verge of, at the edge of

“Bên bờ của” là một cụm từ chỉ vị trí gần mép của một vật thể hoặc tình trạng sắp xảy ra điều gì đó.

Ví dụ

1.

Công ty đang bên bờ của phá sản.

The company was on the brink of bankruptcy.

2.

Cô ấy đứng bên bờ của một phát hiện vĩ đại.

She stood on the brink of a great discovery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của On the brink of nhé! check On the verge of - Sắp sửa Phân biệt: On the verge of là cụm thành ngữ đồng nghĩa trực tiếp với on the brink of, thường dùng khi nói về điều gì đó sắp xảy ra. Ví dụ: She’s on the verge of tears. (Cô ấy sắp khóc.) check About to - Chuẩn bị Phân biệt: About to mang nghĩa hành động sắp xảy ra ngay – gần nghĩa với on the brink of nhưng phổ biến hơn trong văn nói. Ví dụ: We’re about to leave. (Chúng tôi chuẩn bị rời đi.) check At the edge of - Ở rìa của Phân biệt: At the edge of mang nghĩa đen và bóng – tương đương với on the brink of khi mô tả tình trạng nguy cấp hoặc biến đổi lớn. Ví dụ: The species is at the edge of extinction. (Loài này đang bên bờ tuyệt chủng.)