VIETNAMESE

Mạnh ai nấy làm

Tự làm việc của mình

word

ENGLISH

Each to their own

  
PHRASE

/iːʧ tuː ðɛər əʊn/

Mind their own business

Mạnh ai nấy làm là cách nói chỉ mỗi người làm việc riêng, không quan tâm người khác.

Ví dụ

1.

Trong giờ bận rộn, mạnh ai nấy làm công việc của mình.

During the busy hour, it was each to their own tasks.

2.

Mạnh ai nấy làm, họ làm việc yên lặng trong thư viện.

Each to their own, they worked quietly in the library.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Each to their own nhé! check To each their own - Ai thích gì thì làm nấy Phân biệt: To each their own diễn tả sự tôn trọng sở thích cá nhân, rất gần với Each to their own. Ví dụ: He likes pineapple on pizza—to each their own. (Anh ấy thích dứa trên pizza — ai thích gì làm nấy.) check Everyone has their preferences - Mỗi người có sở thích riêng Phân biệt: Everyone has their preferences mang nghĩa tôn trọng sự khác biệt, tương đương với Each to their own. Ví dụ: Everyone has their preferences when it comes to music. (Mỗi người có sở thích riêng về âm nhạc.) check Different strokes for different folks - Mỗi người mỗi kiểu Phân biệt: Different strokes for different folks là thành ngữ vui nhộn, sát nghĩa với Each to their own. Ví dụ: Different strokes for different folks, as they say. (Như người ta thường nói: mỗi người mỗi kiểu.) check People have different tastes - Người có gu khác nhau Phân biệt: People have different tastes diễn đạt sự đa dạng sở thích, gần với Each to their own. Ví dụ: People have different tastes in food. (Người ta có gu ăn uống khác nhau.)