VIETNAMESE

khác gì

Tương tự, không khác gì

word

ENGLISH

Not Unlike

  
PHRASE

/nɒt ˈʌnˌlaɪk/

Similar To, Almost Like

Khác gì diễn tả sự tương đồng gần như hoàn toàn giữa hai điều.

Ví dụ

1.

Phản hồi của cô ấy khác gì so với điều chúng tôi dự đoán.

Her response was not unlike what we expected.

2.

Nơi này khác gì nơi chúng ta ghé thăm năm ngoái.

This place is not unlike the one we visited last year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Not Unlike (khác gì / đâu có khác) nhé! check Similar to – Tương tự như Phân biệt: Similar to là cách nói thông dụng, đồng nghĩa trực tiếp với not unlike. Ví dụ: This style is similar to what we saw before. (Phong cách này khác gì cái ta từng thấy trước đây.) check Much like – Giống như Phân biệt: Much like thường dùng trong văn nói, mang sắc thái gần gũi như not unlike. Ví dụ: Her voice is much like her mother’s. (Giọng cô ấy khác gì mẹ mình đâu.) check Comparable to – Có thể so sánh với Phân biệt: Comparable to là cách nói trang trọng hơn, tương đương với not unlike. Ví dụ: This solution is comparable to the original one. (Giải pháp này cũng khác gì bản gốc đâu.) check Resembling – Giống với Phân biệt: Resembling mô tả sự tương đồng về hình thức, cảm xúc, gần với not unlike. Ví dụ: The new policy is resembling the old one. (Chính sách mới này khác gì chính sách cũ.)