VIETNAMESE

đừng bỏ lỡ

đừng để lỡ, không bỏ qua

word

ENGLISH

don’t miss

  
PHRASE

/doʊnt mɪs/

avoid missing

“Đừng bỏ lỡ” là lời khuyên nhằm nhấn mạnh không để vuột mất cơ hội hoặc sự kiện quan trọng.

Ví dụ

1.

Đừng bỏ lỡ buổi hòa nhạc vào tối mai.

Don’t miss the concert tomorrow night.

2.

Đừng bỏ lỡ cơ hội này!

Don’t miss this opportunity!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của don’t miss nhé! check Be sure to catch - Hãy chắc chắn tham gia Phân biệt: Be sure to catch nhấn mạnh sự cần thiết, rất gần với don’t miss. Ví dụ: Be sure to catch the concert tonight! (Nhớ tham gia buổi hòa nhạc tối nay nhé!) check Make sure you attend - Nhớ tham dự Phân biệt: Make sure you attend mang sắc thái nhắc nhở tương đương don’t miss. Ví dụ: Make sure you attend the meeting. (Nhớ tham dự cuộc họp nhé.) check Don’t skip - Đừng bỏ lỡ Phân biệt: Don’t skip nhấn mạnh việc không nên bỏ qua, sát nghĩa với don’t miss. Ví dụ: Don’t skip this opportunity! (Đừng bỏ lỡ cơ hội này!) check Ensure you see - Hãy đảm bảo bạn xem Phân biệt: Ensure you see diễn tả sự nhấn mạnh sự tham gia hoặc trải nghiệm, gần với don’t miss. Ví dụ: Ensure you see the finale. (Nhớ xem trận chung kết nhé.)