VIETNAMESE
từ bên này qua bên kia
từ đầu này đến đầu kia, băng qua
ENGLISH
from one side to the other
/frʌm wʌn saɪd tu ði ˈʌðər/
across, spanning
“Từ bên này qua bên kia” là sự di chuyển hoặc dịch chuyển từ một phía sang phía đối diện.
Ví dụ
1.
Cây cầu kéo dài từ bên này qua bên kia.
The bridge extends from one side to the other.
2.
Anh ấy ném quả bóng từ bên này qua bên kia.
He threw the ball from one side to the other.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ side khi nói hoặc viết nhé!
Cross to the other side – băng sang bên kia
Ví dụ:
He crossed to the other side of the street carefully.
(Anh ấy cẩn thận băng sang bên kia đường)
Move side to side – di chuyển qua lại
Ví dụ:
The boat moved side to side in the strong current.
(Chiếc thuyền lắc qua lại trong dòng nước mạnh)
Shift from one side to another – chuyển hướng
Ví dụ:
The argument shifted from one side to another rapidly.
(Cuộc tranh luận nhanh chóng chuyển từ bên này sang bên kia)
Lean to one side – nghiêng về một phía
Ví dụ:
The tower leans slightly to one side due to its foundation.
(Tòa tháp hơi nghiêng về một phía do nền móng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết