VIETNAMESE
đẹp quá
tuyệt đẹp, đẹp quá
ENGLISH
So beautiful
/soʊ ˈbjutəfəl/
stunning, gorgeous
“Đẹp quá” là diễn tả sự ngạc nhiên hoặc khen ngợi vẻ đẹp đặc biệt của một thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Hoàng hôn hôm nay đẹp quá.
The sunset is so beautiful today.
2.
Bức tranh này đẹp quá!
This painting is so beautiful!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của So beautiful nhé!
Absolutely gorgeous - Hoàn toàn lộng lẫy
Phân biệt:
Absolutely gorgeous nhấn mạnh mức độ đẹp tuyệt vời, rất gần với So beautiful.
Ví dụ:
She looked absolutely gorgeous in that dress.
(Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy đó.)
Stunning - Đẹp choáng ngợp
Phân biệt:
Stunning mang sắc thái mạnh về vẻ đẹp, sát nghĩa với So beautiful.
Ví dụ:
The view is simply stunning.
(Khung cảnh đơn giản là quá đẹp.)
Radiant - Rực rỡ
Phân biệt:
Radiant nhấn mạnh vẻ đẹp rực sáng, tương đương với So beautiful.
Ví dụ:
She has a radiant smile.
(Cô ấy có nụ cười rực rỡ.)
Exquisite - Tinh tế, đẹp tuyệt
Phân biệt:
Exquisite diễn tả vẻ đẹp tinh tế, hoàn mỹ, gần với So beautiful.
Ví dụ:
The painting is exquisite.
(Bức tranh thật tuyệt mỹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết