VIETNAMESE
ắt là
chắc chắn là, có lẽ
ENGLISH
surely
/ˈʃʊrli/
certainly, inevitably
“Ắt là” là diễn đạt sự chắc chắn hoặc khả năng xảy ra cao của một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Ắt là anh ấy sẽ thành công trong sự nghiệp.
Surely, he will succeed in his career.
2.
Ắt là đây là quyết định đúng đắn.
This must surely be the right decision.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của surely (ắt là) nhé!
Certainly - Chắc chắn
Phân biệt:
Certainly là từ trang trọng và phổ biến, rất gần với surely.
Ví dụ:
Certainly, he must have known.
(Ắt hẳn là anh ta đã biết rồi.)
Undoubtedly - Không nghi ngờ gì
Phân biệt:
Undoubtedly thể hiện sự khẳng định mạnh, tương đương surely.
Ví dụ:
Undoubtedly, this is a turning point.
(Chắc chắn đây là bước ngoặt lớn.)
No doubt - Không nghi ngờ gì
Phân biệt:
No doubt sát nghĩa với surely trong văn nói thông dụng.
Ví dụ:
No doubt, they’ll win the match.
(Ắt hẳn họ sẽ thắng trận này.)
Most likely - Rất có thể
Phân biệt:
Most likely gần với surely trong ngữ cảnh dự đoán có xác suất cao.
Ví dụ:
Most likely, she’ll arrive on time.
(Rất có thể cô ấy sẽ đến đúng giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết