VIETNAMESE
bắt đầu từ số không
không có gì, bắt đầu lại
ENGLISH
start from nothing
/stɑːrt frʌm ˈnʌθɪŋ/
begin empty-handed, start anew
“Bắt đầu từ số không” là khởi đầu mà không có bất kỳ nền tảng hoặc sự chuẩn bị nào.
Ví dụ
1.
Cô ấy bắt đầu từ số không và trở nên thành công.
She started from nothing and became successful.
2.
Họ phải bắt đầu từ số không sau cuộc khủng hoảng.
They had to start from nothing after the crisis.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của start from nothing (bắt đầu từ số không) nhé!
Start from scratch – Bắt đầu từ con số 0
Phân biệt:
Start from scratch là cách nói chuẩn xác và tương đương trực tiếp với start from nothing.
Ví dụ:
They built their business from scratch.
(Họ đã xây dựng công ty từ hai bàn tay trắng.)
Begin with nothing – Khởi đầu trắng tay
Phân biệt:
Begin with nothing gần nghĩa với start from nothing khi nói về sự khởi đầu không có tài sản hay nền tảng.
Ví dụ:
He began with nothing and now owns a chain of restaurants.
(Anh ta bắt đầu tay trắng và giờ sở hữu chuỗi nhà hàng.)
Build from the ground up – Xây dựng từ đầu
Phân biệt:
Build from the ground up sát nghĩa với start from nothing khi nhấn mạnh nỗ lực phát triển từng bước.
Ví dụ:
She built her brand from the ground up.
(Cô ấy xây dựng thương hiệu từ đầu.)
Rise from nothing – Vươn lên từ số không
Phân biệt:
Rise from nothing mang sắc thái truyền cảm hứng, tương đương start from nothing.
Ví dụ:
They rose from nothing to become millionaires.
(Họ vươn lên từ con số không thành triệu phú.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết