VIETNAMESE

hiệu quả sử dụng

tối ưu hóa, sử dụng hiệu quả

word

ENGLISH

Usage efficiency

  
PHRASE

/ˈjuːsɪdʒ ɪˈfɪʃənsi/

Optimal use, Effective utilization

“Hiệu quả sử dụng” là mức độ tối ưu trong việc khai thác hoặc áp dụng một nguồn lực.

Ví dụ

1.

Cải thiện hiệu quả sử dụng có thể tiết kiệm đáng kể tài nguyên.

Improving usage efficiency can save significant resources.

2.

Hiệu quả sử dụng là chìa khóa trong các ngành công nghiệp hiện đại.

Usage efficiency is key in modern industries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Usage efficiency nhé! check Operational efficiency - Hiệu suất vận hành Phân biệt: Operational efficiency là thuật ngữ phổ biến trong kỹ thuật – đồng nghĩa với usage efficiency khi nói đến hiệu quả sử dụng hệ thống hoặc thiết bị. Ví dụ: We’re improving operational efficiency with automation. (Chúng tôi đang cải thiện hiệu suất vận hành bằng tự động hóa.) check Efficiency of use - Hiệu quả sử dụng Phân biệt: Efficiency of use là cách diễn đạt trực tiếp – gần nghĩa với usage efficiency trong phân tích sản phẩm hoặc quy trình. Ví dụ: The software improves efficiency of use for daily tasks. (Phần mềm giúp cải thiện hiệu quả sử dụng cho công việc hằng ngày.) check Utilization rate - Tỷ lệ tận dụng Phân biệt: Utilization rate là chỉ số đo lường cụ thể – tương đương với usage efficiency trong quản lý, đánh giá hiệu quả tài nguyên. Ví dụ: We track machine utilization rate to optimize output. (Chúng tôi theo dõi tỷ lệ tận dụng máy để tối ưu hóa sản lượng.)