VIETNAMESE

lan tỏa giá trị

truyền bá ý nghĩa, phổ biến giá trị

word

ENGLISH

spread values

  
VERB

/sprɛd ˈvæljuz/

promote ideals, share beliefs

Từ “lan tỏa giá trị” diễn đạt hành động truyền bá những giá trị tích cực hoặc ý nghĩa sâu sắc.

Ví dụ

1.

Tổ chức này nhằm lan tỏa giá trị về bình đẳng và công lý.

The organization aims to spread values of equality and justice.

2.

Cô ấy cống hiến cuộc đời để lan tỏa giá trị của lòng tốt.

She dedicated her life to spreading values of kindness.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ value khi nói hoặc viết nhé! check High value – giá trị cao Ví dụ: The antique painting holds high value for collectors. (Bức tranh cổ có giá trị cao đối với các nhà sưu tầm) check Add value – gia tăng giá trị Ví dụ: Proper packaging can add value to your product. (Bao bì đúng cách có thể gia tăng giá trị cho sản phẩm) check Core values – giá trị cốt lõi Ví dụ: Integrity and respect are our company’s core values. (Chính trực và tôn trọng là giá trị cốt lõi của công ty chúng tôi) check Value of something – giá trị của thứ gì đó Ví dụ: They understand the value of education in breaking the cycle of poverty. (Họ hiểu giá trị của giáo dục trong việc phá vỡ vòng luẩn quẩn của đói nghèo)