VIETNAMESE
tháp đôi
tòa tháp song sinh
ENGLISH
twin towers
/twɪn ˈtaʊəz/
double towers
“Tháp đôi” là hai tòa tháp xây dựng song song hoặc đối xứng nhau, thường biểu tượng kiến trúc hiện đại.
Ví dụ
1.
Tháp đôi làm nổi bật đường chân trời.
The twin towers dominate the skyline.
2.
Chúng tôi thăm tháp đôi nổi tiếng ở Kuala Lumpur.
We visited the famous twin towers in KL.
Ghi chú
Từ twin towers là một từ ghép của (twin – song sinh, giống nhau, towers – những tòa tháp). Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép có chứa từ twin nhé!
Twin-room – phòng hai giường đơn
Ví dụ:
We booked a twin-room at the hotel.
(Chúng tôi đặt một phòng hai giường đơn ở khách sạn.)
Twin-engine – động cơ đôi
Ví dụ:
The airplane uses a twin-engine system for stability.
(Chiếc máy bay dùng hệ thống hai động cơ để đảm bảo ổn định.)
Twin-set – bộ đôi (áo len)
Ví dụ:
She wore a vintage twin-set to the party.
(Cô ấy mặc một bộ áo len đôi cổ điển đến buổi tiệc.)
Twin-size – kích cỡ giường đơn
Ví dụ:
The dorm has only twin-size beds.
(Ký túc xá chỉ có giường đơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết