VIETNAMESE

tự mình có khoảng thời gian vui vẻ

tự tận hưởng, tự vui vẻ

word

ENGLISH

have fun by oneself

  
PHRASE

/hæv fʌn baɪ wʌnˈsɛlf/

enjoy oneself alone, entertain oneself

“Tự mình có khoảng thời gian vui vẻ” là tự tận hưởng mà không cần người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định tự mình có khoảng thời gian vui vẻ ở công viên.

She decided to have fun by herself at the park.

2.

Anh ấy thích tự mình có khoảng thời gian vui vẻ.

He enjoys having fun by himself.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của have fun by oneself (tự mình có khoảng thời gian vui vẻ) nhé! check Enjoy one’s own company - Tự tận hưởng thời gian một mình Phân biệt: Enjoy one’s own company rất gần với have fun by oneself trong ngữ cảnh tích cực, tự lập. Ví dụ: She’s learned to enjoy her own company. (Cô ấy đã học cách tận hưởng thời gian một mình.) check Have a good time alone - Tự mình vui vẻ Phân biệt: Have a good time alone là cách nói trực tiếp, tương đương với have fun by oneself. Ví dụ: He can have a good time alone with a book. (Anh ấy có thể vui vẻ một mình với một quyển sách.) check Enjoy solitude - Thưởng thức sự cô độc Phân biệt: Enjoy solitude sát nghĩa với have fun by oneself trong ngữ cảnh văn học hoặc thiền định. Ví dụ: Many artists enjoy solitude while creating. (Nhiều nghệ sĩ thích sự cô độc khi sáng tạo.) check Have solo fun - Tự vui Phân biệt: Have solo fun là cách diễn đạt hiện đại, gần với have fun by oneself trong văn phong thân mật. Ví dụ: Don’t worry about me — I know how to have solo fun. (Đừng lo cho tôi — tôi biết cách tự vui mà.)