VIETNAMESE

hướng tới một bên

nghiêng về, lệch sang

word

ENGLISH

lean

  
VERB

/liːn/

incline, tilt

Hướng tới một bên là nghiêng hoặc di chuyển về một phía cụ thể.

Ví dụ

1.

Cây nghiêng về một bên sau cơn bão.

The tree leaned heavily to one side after the storm.

2.

Tòa nhà nghiêng nhẹ sau trận động đất.

The building leaned slightly after the earthquake.

Ghi chú

Từ Lean là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Lean nhé! check Nghĩa 1: Dựa vào hoặc tựa lên Ví dụ: He leaned against the wall while waiting, and the relaxed lean showed his calm. (Anh ấy dựa vào tường khi chờ đợi, và tư thế tựa lưng đó thể hiện sự bình tĩnh) check Nghĩa 2: Gầy, ít mỡ (dùng cho cơ thể, thức ăn) Ví dụ: This cut of beef is very lean, perfect for grilling. (Miếng thịt bò này rất nạc, hoàn hảo để nướng) check Nghĩa 3: Thiếu thốn hoặc khan hiếm (nghĩa bóng – về thời kỳ, ngân sách) Ví dụ: It was a lean year for business, with few contracts signed. (Đó là một năm khó khăn cho việc kinh doanh, với rất ít hợp đồng được ký)