VIETNAMESE

bụng bảo dạ

tự nhủ, nghĩ thầm

word

ENGLISH

say to oneself

  
PHRASE

/seɪ tuː wʌnˈsɛlf/

think to oneself, tell oneself

“Bụng bảo dạ” là một cụm từ diễn tả suy nghĩ tự nhủ trong lòng.

Ví dụ

1.

Anh ta bụng bảo dạ: 'Mình phải cố gắng hơn.'

He said to himself, 'I must try harder.'

2.

Cô ấy bụng bảo dạ rằng mình sẽ không bỏ cuộc.

She said to herself that she would not give up.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của say to oneself nhé! check Think to oneself - Nghĩ thầm Phân biệt: Think to oneself diễn tả hành động suy nghĩ trong lòng, rất gần với say to oneself. Ví dụ: He thought to himself that it was a bad idea. (Anh ấy nghĩ thầm rằng đó là một ý tưởng tệ.) check Mutter inwardly - Lẩm bẩm trong lòng Phân biệt: Mutter inwardly mang sắc thái thì thầm nội tâm, tương đương say to oneself. Ví dụ: She muttered inwardly in frustration. (Cô ấy lẩm bẩm trong lòng vì bực tức.) check Whisper to oneself - Thì thầm với chính mình Phân biệt: Whisper to oneself sát nghĩa với say to oneself khi biểu thị lời nói nhỏ nhẹ một mình. Ví dụ: He whispered to himself before the speech. (Anh ấy thì thầm với bản thân trước bài phát biểu.) check Talk to oneself - Tự nói một mình Phân biệt: Talk to oneself là cách nói tự nhiên nhất, gần với say to oneself. Ví dụ: She talked to herself while working. (Cô ấy vừa làm việc vừa nói một mình.)