VIETNAMESE
tốt hơn hết
lựa chọn tốt nhất, cách tốt nhất
ENGLISH
It is best to
/ɪt ɪz bɛst tuː/
best choice, most advisable
“Tốt hơn hết” là diễn đạt một giải pháp hoặc lựa chọn tốt nhất trong một tình huống.
Ví dụ
1.
Tốt hơn hết là chuẩn bị trước khi đưa ra quyết định.
It is best to prepare before making a decision.
2.
Cô ấy nói: 'Tốt hơn hết là giữ bình tĩnh.'
She said: 'It is best to stay calm.'
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của It is best to nhé!
It’s advisable to - Tốt hơn nên
Phân biệt:
It’s advisable to diễn tả lời khuyên nhẹ nhàng, rất gần với It is best to.
Ví dụ:
It’s advisable to rest before the exam.
(Tốt hơn nên nghỉ ngơi trước kỳ thi.)
It would be wise to - Khôn ngoan hơn là
Phân biệt:
It would be wise to nhấn mạnh sự khôn ngoan trong hành động, tương đương It is best to.
Ví dụ:
It would be wise to double-check your work.
(Sẽ khôn ngoan hơn nếu kiểm tra lại công việc.)
It’s better to - Tốt hơn là
Phân biệt:
It’s better to sát nghĩa với It is best to khi đưa ra lời khuyên thực tế.
Ví dụ:
It’s better to be honest.
(Tốt hơn là nên trung thực.)
Preferably - Tốt nhất là nên
Phân biệt:
Preferably diễn tả sự lựa chọn tốt nhất, gần với It is best to.
Ví dụ:
Arrive early, preferably 15 minutes before.
(Tốt nhất là nên đến sớm 15 phút.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết