VIETNAMESE
trong thực tế
thực tế, trên thực tế
ENGLISH
in reality
/ɪn riˈæləti/
in practice, actually
“Trong thực tế” là điều xảy ra hoặc áp dụng trong tình huống thực tế thay vì lý thuyết.
Ví dụ
1.
Trong thực tế, mọi thứ phức tạp hơn.
In reality, things are more complicated.
2.
Trên thực tế, thành công cần thời gian và nỗ lực.
In reality, success takes time and effort.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in reality (trong thực tế) nhé!
In fact – Thực tế là
Phân biệt:
In fact là từ phổ biến nhất thay thế cho in reality, dùng để đối chiếu với kỳ vọng hoặc giả định.
Ví dụ:
In fact, it’s more difficult than it looks.
(Thực tế là việc này khó hơn vẻ ngoài.)
Actually – Thực ra
Phân biệt:
Actually là cách nói đời thường hơn của in reality, thường dùng để chỉnh lại sự hiểu lầm.
Ví dụ:
Actually, I didn’t say that.
(Thực ra tôi không nói điều đó.)
As a matter of fact – Sự thật là
Phân biệt:
As a matter of fact là cách nói nhấn mạnh hơn, tương đương với in reality.
Ví dụ:
As a matter of fact, he never applied for the job.
(Sự thật là anh ấy chưa từng nộp đơn.)
Truthfully – Thành thật mà nói
Phân biệt:
Truthfully dùng khi nhấn mạnh sự thật so với giả định, gần nghĩa với in reality.
Ví dụ:
Truthfully, I didn’t expect this outcome.
(Thành thật mà nói, tôi không ngờ đến kết quả này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết