VIETNAMESE

xong

hoàn tất, đã xong

word

ENGLISH

finished

  
ADJ

/ˈfɪnɪʃt/

completed, done

“Xong” là hoàn thành hoặc kết thúc một việc.

Ví dụ

1.

Tôi đã xong công việc của mình hôm nay.

I am finished with my work for today.

2.

Dự án cuối cùng đã xong sau nhiều tuần nỗ lực.

The project is finally finished after weeks of effort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của finished nhé! check Completed - Hoàn thành Phân biệt: Completed nhấn mạnh sự hoàn tất của một nhiệm vụ, rất gần với finished. Ví dụ: The project was completed on time. (Dự án đã hoàn thành đúng hạn.) check Done - Xong Phân biệt: Done là cách diễn đạt ngắn gọn và phổ biến, tương đương với finished. Ví dụ: Homework? Done! (Bài tập về nhà? Xong rồi!) check Over - Kết thúc Phân biệt: Over diễn tả việc một quá trình hoặc sự kiện kết thúc, sát nghĩa với finished. Ví dụ: The game is over. (Trận đấu đã kết thúc.) check Accomplished - Hoàn tất Phân biệt: Accomplished mang sắc thái trang trọng hơn, rất gần với finished. Ví dụ: She accomplished all her goals. (Cô ấy đã hoàn tất tất cả mục tiêu của mình.)