VIETNAMESE

thí dụ

ví dụ, chẳng hạn

word

ENGLISH

for example

  
PHRASE

/fɔr ɪɡˈzæmpəl/

such as, as an example

Từ “thí dụ” diễn đạt một trường hợp hoặc ví dụ minh họa cho điều đang được nói đến.

Ví dụ

1.

Nhiều thành phố, thí dụ như New York và Tokyo, rất đông đúc.

Many cities, for example, New York and Tokyo, are very crowded.

2.

Thí dụ, loại vật liệu này được dùng trong xây dựng.

For example, this type of material is used in construction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của for example nhé! check Such as - Chẳng hạn như Phân biệt: Such as dùng để đưa ra ví dụ minh họa, rất gần với for example. Ví dụ: There are many sports, such as soccer and basketball. (Có nhiều môn thể thao, chẳng hạn như bóng đá và bóng rổ.) check For instance - Ví dụ như Phân biệt: For instance là cách diễn đạt khác cho for example trong ngôn ngữ trang trọng hơn. Ví dụ: For instance, we could go to the beach. (Ví dụ, chúng ta có thể đi biển.) check Namely - Cụ thể là Phân biệt: Namely dùng khi đưa ra ví dụ cụ thể, sát nghĩa với for example trong văn viết chính thức. Ví dụ: There are two problems, namely the cost and the schedule. (Có hai vấn đề, cụ thể là chi phí và lịch trình.) check To illustrate - Để minh họa Phân biệt: To illustrate nhấn mạnh mục đích minh họa, rất gần với for example. Ví dụ: To illustrate, let me tell you a story. (Để minh họa, hãy để tôi kể bạn một câu chuyện.)