VIETNAMESE
ít được biết đến
Ít ai biết, không phổ biến
ENGLISH
Little-Known
/ˈlɪtl ˈnoʊn/
Unknown, Obscure
Ít được biết đến mô tả một điều hoặc sự kiện không phổ biến hoặc không được chú ý nhiều.
Ví dụ
1.
Đây là một sự thật ít được biết đến về tác giả.
This is a little-known fact about the author.
2.
Ngôi làng ít được biết đến nhưng rất đẹp.
The village is little-known but very beautiful.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Little-Known (ít được biết đến) nhé!
Obscure – Không rõ ràng, ít ai biết
Phân biệt:
Obscure thường dùng để chỉ người, sự kiện hay thông tin không nổi bật hoặc ít được biết đến.
Ví dụ:
He’s an obscure writer from the 19th century.
(Ông ấy là một nhà văn ít người biết đến từ thế kỷ 19.)
Unknown – Chưa được biết đến
Phân biệt:
Unknown là từ phổ biến nhất để mô tả thứ gì đó chưa nổi tiếng hoặc chưa được chú ý.
Ví dụ:
This artist remained unknown until his death.
(Nghệ sĩ này hầu như không ai biết đến cho đến khi ông mất.)
Hidden – Bị che giấu, ít thấy
Phân biệt:
Hidden nhấn mạnh việc bị giấu kín, tương đương little-known trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ:
We found a hidden gem of a café in this alley.
(Chúng tôi tìm được một quán cà phê ít ai biết đến trong con hẻm này.)
Overlooked – Bị bỏ qua
Phân biệt:
Overlooked mô tả thứ lẽ ra nên được chú ý nhưng không được, gần nghĩa với little-known.
Ví dụ:
The film is a great but overlooked masterpiece.
(Bộ phim là kiệt tác nhưng bị ít người để ý đến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết