VIETNAMESE
miệng còn hôi sữa
trẻ con, thiếu kinh nghiệm
ENGLISH
greenhorn
/ˈɡriːnhɔːrn/
rookie, novice
“miệng còn hôi sữa” là một câu nói chỉ sự non nớt, thiếu kinh nghiệm của ai đó.
Ví dụ
1.
Anh ta miệng còn hôi sữa trong công việc này.
He’s such a greenhorn in this business.
2.
Người mới miệng còn hôi sữa đã phạm sai lầm cơ bản.
The greenhorn made a rookie mistake.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Greenhorn (miệng còn hôi sữa) nhé!
Rookie – Lính mới
Phân biệt:
Rookie là cách gọi người mới, chưa có kinh nghiệm, tương đương với greenhorn.
Ví dụ:
He’s just a rookie, give him time.
(Nó còn miệng hôi sữa, cho nó thêm thời gian đi.)
Novice – Người mới tập sự
Phân biệt:
Novice là từ trang trọng hơn, dùng trong học thuật hoặc nghề nghiệp, gần nghĩa với greenhorn.
Ví dụ:
She’s a novice at this job.
(Cô ấy vẫn là lính mới trong công việc này.)
Newbie – Người mới toe
Phân biệt:
Newbie là từ thân mật, thông dụng trong môi trường công nghệ, cộng đồng online, gần với greenhorn.
Ví dụ:
That’s a common mistake for a newbie.
(Đó là lỗi phổ biến với người mới toe.)
Inexperienced person – Người thiếu kinh nghiệm
Phân biệt:
Inexperienced person là cách diễn đạt đầy đủ, chính xác cho greenhorn.
Ví dụ:
He’s an inexperienced person in this field.
(Anh ta là người chưa có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết