VIETNAMESE

Thả ra

Giải phóng, buông thả

word

ENGLISH

Release

  
VERB

/rɪˈliːs/

Let go, free

Thả ra là hành động buông tay hoặc giải phóng ai đó hoặc thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Người bảo vệ thả con chim về tự nhiên.

The guard released the bird back into the wild.

2.

Cô ấy thả tay anh ấy sau cái bắt tay.

She released his hand after the handshake.

Ghi chú

Từ Release là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Release nhé! check Nghĩa 1: Ra mắt (phim, sách, sản phẩm...) Ví dụ: The movie will be released worldwide next month. (Bộ phim sẽ được phát hành toàn cầu vào tháng tới) check Nghĩa 2: Giải phóng cảm xúc, áp lực Ví dụ: Crying is a healthy way to release stress. (Khóc là một cách tốt để giải tỏa căng thẳng) check Nghĩa 3: Cho phép ai đó rời đi hoặc kết thúc trách nhiệm Ví dụ: The prisoner was released after serving ten years. (Tù nhân được thả sau mười năm thi hành án)