VIETNAMESE

đừng chủ quan

không nên coi nhẹ

word

ENGLISH

don’t underestimate

  
VERB

/doʊnt ˌʌndərˈɛstəˌmeɪt/

be cautious

“Đừng chủ quan” là lời khuyên nhắc nhở không nên coi nhẹ hoặc đánh giá thấp tình huống.

Ví dụ

1.

Đừng chủ quan với độ khó của nhiệm vụ.

Don’t underestimate the difficulty of the task.

2.

Đừng chủ quan về khả năng của cô ấy.

Don’t underestimate her abilities.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ underestimate khi nói hoặc viết nhé! check underestimate sb/sth – đánh giá thấp ai / cái gì Ví dụ: Never underestimate her determination. (Đừng bao giờ đánh giá thấp sự quyết tâm của cô ấy) check underestimate the importance/impact of sth – coi nhẹ tầm quan trọng / ảnh hưởng Ví dụ: We shouldn’t underestimate the impact of climate change. (Chúng ta không nên xem nhẹ tác động của biến đổi khí hậu) check seriously/greatly underestimate – đánh giá quá thấp Ví dụ: They greatly underestimated the difficulty of the task. (Họ đã đánh giá quá thấp độ khó của nhiệm vụ) check be underestimated by sb – bị ai đó đánh giá thấp Ví dụ: His ability was underestimated by his team. (Khả năng của anh ấy bị đội nhóm đánh giá thấp)