VIETNAMESE

trở nên có ảnh hưởng

gây ảnh hưởng, có tác động

word

ENGLISH

become influential

  
VERB

/bɪˈkʌm ˌɪnfluˈɛnʃəl/

gain influence, exert power

“Trở nên có ảnh hưởng” là quá trình một cá nhân hoặc tổ chức dần trở nên có tác động lớn đến người khác hoặc xã hội.

Ví dụ

1.

Cô ấy trở nên có ảnh hưởng trong ngành thời trang.

She became influential in the fashion industry.

2.

Qua thời gian, anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo có ảnh hưởng.

Over time, he became an influential leader.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của influential (có ảnh hưởng) nhé! check Powerful - Có quyền lực Phân biệt: Powerful diễn tả sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến người khác hoặc tình huống, rất gần với influential. Ví dụ: He’s a powerful figure in politics. (Anh ta là một nhân vật có sức ảnh hưởng trong chính trị.) check Persuasive - Có sức thuyết phục Phân biệt: Persuasive nhấn mạnh khả năng gây ảnh hưởng thông qua lời nói, tương đương với influential trong ngữ cảnh giao tiếp. Ví dụ: She’s a persuasive speaker who can inspire many. (Cô ấy là người nói chuyện rất thuyết phục và có thể truyền cảm hứng.) check Prominent - Nổi bật Phân biệt: Prominent diễn tả vị trí có ảnh hưởng, sát nghĩa với influential trong các lĩnh vực chuyên môn. Ví dụ: He’s a prominent scientist in the field. (Anh ấy là một nhà khoa học nổi bật trong lĩnh vực này.) check Impactful - Gây ảnh hưởng mạnh Phân biệt: Impactful gần với influential khi nói về mức độ ảnh hưởng tạo ra thay đổi rõ rệt. Ví dụ: Their campaign was highly impactful. (Chiến dịch của họ có tác động rất mạnh.)