VIETNAMESE

dành cho bạn

dành riêng cho bạn, thiết kế riêng

word

ENGLISH

meant for you

  
PHRASE

/mɛnt fɔr ju/

for your benefit, personalized for you

Dành cho bạn là chỉ điều gì đó được thiết kế hoặc chuẩn bị đặc biệt cho bạn.

Ví dụ

1.

Món quà này dành cho bạn để chúc mừng thành công của bạn.

This gift is meant for you to celebrate your success.

2.

Những lời động viên này dành cho bạn.

These words of encouragement are meant for you.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ meant khi nói hoặc viết nhé! check be meant for + ai đó – dành cho ai đó Ví dụ: This letter is meant for you. (Bức thư này là dành cho bạn.) check be meant to + V – được dự định để làm gì Ví dụ: This app is meant to help students learn better. (Ứng dụng này được thiết kế để giúp học sinh học tốt hơn.) check be meant as + danh từ – được coi như là … Ví dụ: Her words were meant as a compliment. (Lời nói của cô ấy được coi như là một lời khen.) check be meant to be – sinh ra là để (định mệnh) Ví dụ: I guess we were meant to be. (Tôi nghĩ chúng ta sinh ra là để thuộc về nhau.)