VIETNAMESE

vui lòng cho

làm ơn đưa, xin cho

word

ENGLISH

Please give

  
PHRASE

/pliːz ɡɪv/

Kindly provide, grant

“Vui lòng cho” là cách lịch sự yêu cầu cung cấp một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Vui lòng cho tôi một ly cà phê.

Please give me a cup of coffee.

2.

Vui lòng cho chúng tôi sự chú ý trong một lúc.

Please give us your attention for a moment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Please give nhé! check Kindly provide - Vui lòng cung cấp Phân biệt: Kindly provide diễn tả yêu cầu lịch sự, rất gần với Please give. Ví dụ: Kindly provide your ID. (Vui lòng cung cấp CMND của bạn.) check May I have - Cho tôi xin Phân biệt: May I have mang sắc thái xin phép nhẹ nhàng, tương đương Please give. Ví dụ: May I have the documents? (Cho tôi xin tài liệu được không?) check Would you mind giving - Bạn có thể cho Phân biệt: Would you mind giving là cách nói cực kỳ lịch sự, sát nghĩa với Please give. Ví dụ: Would you mind giving me a hand? (Bạn có thể giúp tôi một tay không?) check Could you please provide - Bạn vui lòng cung cấp Phân biệt: Could you please provide là cách yêu cầu nhẹ nhàng, gần với Please give. Ví dụ: Could you please provide your phone number? (Bạn vui lòng cho tôi xin số điện thoại?)