VIETNAMESE

kẹp

Kẹp giấy, kẹp kim loại

word

ENGLISH

clamp

  
NOUN

/klæmp/

Clamp

Kẹp là dụng cụ dùng để giữ vật cố định.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng kẹp để giữ thanh gỗ cố định.

He used a clamp to hold the wood in place.

2.

Kẹp đảm bảo sự ổn định khi làm việc.

The clamp ensures stability during work.

Ghi chú

Từ Clamp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Clamp nhé! check Nghĩa 1: Hành động hạn chế, siết chặt (quy định, quyền tự do...) Ví dụ: The new policy clamped down on social media use, and the government’s clamp raised concerns. (Chính sách mới siết chặt việc sử dụng mạng xã hội, và hành động cứng rắn của chính phủ gây lo ngại) check Nghĩa 2: Thiết bị khóa bánh xe để phạt đỗ sai Ví dụ: He found a clamp on his car for illegal parking, and the clamp wouldn’t come off without a fine. (Anh ta thấy bánh xe bị khóa do đỗ xe sai, và thiết bị khóa sẽ không được tháo ra nếu chưa nộp phạt)