VIETNAMESE
trân trọng cảm ơn
cảm ơn trân trọng, biết ơn sâu sắc
ENGLISH
Respectfully thank
/rɪˈspɛktfʊli θæŋk/
sincerely thank, deeply appreciate
“Trân trọng cảm ơn” là diễn đạt sự biết ơn một cách trang trọng.
Ví dụ
1.
Tôi trân trọng cảm ơn sự hỗ trợ của bạn.
I respectfully thank you for your support.
2.
Anh ấy nói: 'Tôi trân trọng cảm ơn mọi người đã có mặt hôm nay.'
He said: 'I respectfully thank everyone for being here today.'
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Respectfully thank (trân trọng cảm ơn) nhé!
Sincerely thank – Chân thành cảm ơn
Phân biệt:
Sincerely thank thể hiện lòng biết ơn thật lòng, rất gần với Respectfully thank.
Ví dụ:
I sincerely thank you for your support.
(Tôi chân thành cảm ơn bạn vì sự hỗ trợ.)
Express gratitude – Bày tỏ lòng biết ơn
Phân biệt:
Express gratitude là cách nói trang trọng, sát nghĩa với Respectfully thank.
Ví dụ:
I’d like to express my gratitude to all of you.
(Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến tất cả các bạn.)
Offer thanks – Dâng lời cảm ơn
Phân biệt:
Offer thanks mang sắc thái trang nghiêm, thường dùng trong phát biểu chính thức.
Ví dụ:
Let me offer my thanks to the entire team.
(Cho phép tôi gửi lời cảm ơn đến cả đội.)
Give appreciation – Tỏ lòng cảm kích
Phân biệt:
Give appreciation thể hiện sự trân trọng đối với sự giúp đỡ của người khác, gần nghĩa với Respectfully thank.
Ví dụ:
We give our deepest appreciation for your efforts.
(Chúng tôi trân trọng cảm ơn những nỗ lực của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết