VIETNAMESE
cột mốc lịch sử
sự kiện lịch sử, dấu mốc quan trọng
ENGLISH
historic milestone
/hɪˈstɔːrɪk ˈmaɪlstoʊn/
historical landmark, monumental moment
Cột mốc lịch sử là một sự kiện quan trọng trong dòng lịch sử.
Ví dụ
1.
Hiệp ước này được coi là một cột mốc lịch sử cho hòa bình.
This treaty is considered a historic milestone for peace.
2.
Cuộc bầu cử đánh dấu một cột mốc lịch sử trong nền dân chủ.
The election marked a historic milestone in democracy.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ milestone khi nói hoặc viết nhé!
Reach a milestone – đạt được một cột mốc
Ví dụ:
She reached a major milestone by publishing her first book.
(Cô ấy đã đạt được cột mốc lớn khi xuất bản cuốn sách đầu tiên của mình)
Celebrate a milestone – kỷ niệm một cột mốc
Ví dụ:
They celebrated the milestone of 10 years in business.
(Họ đã kỷ niệm cột mốc 10 năm hoạt động kinh doanh)
Miss a milestone – bỏ lỡ một cột mốc
Ví dụ:
The project missed an important milestone due to delays.
(Dự án đã bỏ lỡ một cột mốc quan trọng do bị trì hoãn)
Set clear milestones – đặt ra các cột mốc rõ ràng
Ví dụ:
Managers should set clear milestones to track team progress.
(Người quản lý nên đặt ra các cột mốc rõ ràng để theo dõi tiến độ nhóm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết