VIETNAMESE
đừng buồn
đừng thất vọng, đừng đau lòng
ENGLISH
don’t be sad
/doʊnt bi sæd/
cheer up
“Đừng buồn” là câu khuyên bảo ai đó không nên cảm thấy buồn phiền hoặc thất vọng.
Ví dụ
1.
Đừng buồn; mọi thứ sẽ ổn thôi.
Don’t be sad; everything will be fine.
2.
Đừng buồn về kết quả.
Don’t be sad about the results.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của don’t be sad nhé!
Cheer up - Vui lên đi
Phân biệt:
Cheer up diễn tả hành động khuyến khích vui vẻ, rất gần với don’t be sad.
Ví dụ:
Cheer up, things will get better.
(Vui lên, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.)
Stay positive - Giữ tinh thần lạc quan
Phân biệt:
Stay positive mang nghĩa khuyến khích tích cực, tương đương don’t be sad.
Ví dụ:
Stay positive even when times are tough.
(Hãy giữ tinh thần lạc quan dù có khó khăn.)
Smile - Mỉm cười
Phân biệt:
Smile là cách diễn đạt ngắn gọn nhằm động viên, sát nghĩa với don’t be sad.
Ví dụ:
Smile, everything will be alright.
(Mỉm cười lên, mọi chuyện sẽ ổn thôi.)
Don’t worry - Đừng lo lắng
Phân biệt:
Don’t worry diễn tả sự trấn an, gần với don’t be sad.
Ví dụ:
Don’t worry, you did your best.
(Đừng lo, bạn đã cố gắng hết sức rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết