VIETNAMESE
theo sau đó
sau đó, tiếp theo
ENGLISH
following that
/ˈfɑloʊɪŋ ðæt/
after that, subsequently
Từ “theo sau đó” diễn đạt điều gì đó xảy ra tiếp nối hoặc theo sau một sự kiện khác.
Ví dụ
1.
Giám đốc điều hành phát biểu, và theo sau đó, cuộc họp bắt đầu.
The CEO made a speech, and following that, the meeting began.
2.
Chính sách mới được giới thiệu, và theo sau đó là các buổi đào tạo.
The new policy was introduced, and following that, training sessions were held.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của following that nhé!
Afterward - Sau đó
Phân biệt:
Afterward nhấn mạnh việc xảy ra tiếp theo sau một hành động, rất gần với following that.
Ví dụ:
We went out for dinner afterward.
(Sau đó, chúng tôi đã đi ăn tối.)
Subsequently - Kế tiếp đó
Phân biệt:
Subsequently mang sắc thái trang trọng hơn, đồng nghĩa với following that.
Ví dụ:
He was promoted and subsequently transferred abroad.
(Anh ấy được thăng chức và sau đó được chuyển ra nước ngoài.)
Later on - Sau này
Phân biệt:
Later on diễn tả một hành động xảy ra sau đó trong tương lai, tương đương following that.
Ví dụ:
Later on, she decided to move to a new city.
(Sau này, cô ấy quyết định chuyển đến một thành phố mới.)
Then - Rồi thì
Phân biệt:
Then là cách đơn giản, phổ biến nhất để diễn đạt sự tiếp nối, sát nghĩa với following that.
Ví dụ:
We finished our homework, then played outside.
(Chúng tôi làm xong bài tập rồi thì ra ngoài chơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết